- Mùa Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Chúa Nhật Lễ Chúa Kitô Vua Vũ Trụ Năm A
Chúa Nhật Lễ Chúa Kitô Vua Vũ Trụ Năm B
Chúa Nhật Lễ Chúa Kitô Vua Vũ Trụ Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm C
|
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Chúa Nhật 9 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 9 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 9 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Hai sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm C
- Mùa Chay và Mùa Phục Sinh
Lễ Trái Tim Vẹn Sạch Ðức Mẹ
Lễ Thánh Tâm Chúa
Lễ Mình Máu Thánh Chúa
Lễ Mình Máu Thánh Chúa Năm B
Lễ Chúa Ba Ngôi
Lễ Chúa Ba Ngôi Năm B
Lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 7 Phục Sinh
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 7 Phục Sinh
Thứ Năm sau Chúa Nhật 7 Phục Sinh
Thứ Tư sau Chúa Nhật 7 Phục Sinh
Thứ Ba sau Chúa Nhật 7 Phục Sinh
Thứ Hai sau Chúa Nhật 7 Phục Sinh
Lễ Chúa Giêsu Thăng Thiên
Lễ Chúa Giêsu Thăng Thiên Năm B
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 6 Phục Sinh
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 6 Phục Sinh
Thứ Năm sau Chúa Nhật 6 Phục Sinh
Thứ Tư sau Chúa Nhật 6 Phục Sinh
Thứ Ba sau Chúa Nhật 6 Phục Sinh
Thứ Hai sau Chúa Nhật 6 Phục Sinh
Chúa Nhật 6 Phục Sinh Năm A
Chúa Nhật 6 Phục Sinh Năm B
Chúa Nhật 6 Phục Sinh Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 5 Phục Sinh
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 5 Phục Sinh
Thứ Năm sau Chúa Nhật 5 Phục Sinh
Thứ Tư sau Chúa Nhật 5 Phục Sinh
Thứ Ba sau Chúa Nhật 5 Phục Sinh
Thứ Hai sau Chúa Nhật 5 Phục Sinh
Chúa Nhật 5 Phục Sinh Năm A
Chúa Nhật 5 Phục Sinh Năm B
Chúa Nhật 5 Phục Sinh Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 4 Phục Sinh
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 4 Phục Sinh
Thứ Năm sau Chúa Nhật 4 Phục Sinh
Thứ Tư sau Chúa Nhật 4 Phục Sinh
Thứ Ba sau Chúa Nhật 4 Phục Sinh
Thứ Hai sau Chúa Nhật 4 Phục Sinh
Chúa Nhật 4 Phục Sinh Năm A
Chúa Nhật 4 Phục Sinh Năm B
Chúa Nhật 4 Phục Sinh Năm C
Chúa Nhật 4 Phục Sinh Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 3 Phục Sinh
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 3 Phục Sinh
Thứ Năm sau Chúa Nhật 3 Phục Sinh
Thứ Tư sau Chúa Nhật 3 Phục Sinh
Thứ Ba sau Chúa Nhật 3 Phục Sinh
Thứ Hai sau Chúa Nhật 3 Phục Sinh
Chúa Nhật 3 Phục Sinh Năm A
Chúa Nhật 3 Phục Sinh Năm B
Chúa Nhật 3 Phục Sinh Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 2 Phục Sinh
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 2 Phục Sinh
Thứ Năm sau Chúa Nhật 2 Phục Sinh
Thứ Tư sau Chúa Nhật 2 Phục Sinh
Thứ Ba sau Chúa Nhật 2 Phục Sinh
Thứ Hai sau Chúa Nhật 2 Phục Sinh
Chúa Nhật 2 Phục Sinh
Chúa Nhật 2 Phục Sinh Năm B
Thứ Bảy Tuần Bát Nhật Phục Sinh
Thứ Sáu Tuần Bát Nhật Phục Sinh
Thứ Năm Tuần Bát Nhật Phục Sinh
Thứ Tư Tuần Bát Nhật Phục Sinh
Thứ Ba Tuần Bát Nhật Phục Sinh
Thứ Hai Tuần Bát Nhật Phục Sinh
Chúa Nhật Lễ Phục Sinh
Thứ Bảy Tuần Thánh Năm B
Thứ Bảy Tuần Thánh
Thứ Sáu Tuần Thánh
Thứ Năm Tuần Thánh
Bài Giảng Thánh Lễ Dầu
Thứ Tư Tuần Thánh
Thứ Ba Tuần Thánh
Thứ Hai Tuần Thánh
Bài Giảng Chúa Nhật Lễ Lá năm 2005
Chúa Nhật Lễ Lá Năm B
Chúa Nhật Lễ Lá
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 5 Mùa Chay
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 5 Mùa Chay
Thứ Năm sau Chúa Nhật 5 Mùa Chay
Thứ Tư sau Chúa Nhật 5 Mùa Chay
Thứ Ba sau Chúa Nhật 5 Mùa Chay
Thứ Hai sau Chúa Nhật 5 Mùa Chay
Chúa Nhật 5 Mùa Chay Năm A
Chúa Nhật 5 Mùa Chay Năm B
Chúa Nhật 5 Mùa Chay Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 4 Mùa Chay
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 4 Mùa Chay
Thứ Năm sau Chúa Nhật 4 Mùa Chay
Thứ Tư sau Chúa Nhật 4 Mùa Chay
Thứ Ba sau Chúa Nhật 4 Mùa Chay
Thứ Hai sau Chúa Nhật 4 Mùa Chay
Chúa Nhật 4 Mùa Chay Năm A
Chúa Nhật 4 Mùa Chay Năm B
Chúa Nhật 4 Mùa Chay Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 3 Mùa Chay
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 3 Mùa Chay
Thứ Năm sau Chúa Nhật 3 Mùa Chay
Thứ Tư sau Chúa Nhật 3 Mùa Chay
Thứ Ba sau Chúa Nhật 3 Mùa Chay
Thứ Hai sau Chúa Nhật 3 Mùa Chay
Chúa Nhật 3 Mùa Chay Năm A
Chúa Nhật 3 Mùa Chay Năm B
Chúa Nhật 3 Mùa Chay Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 2 Mùa Chay
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 2 Mùa Chay
Thứ Năm sau Chúa Nhật 2 Mùa Chay
Thứ Tư sau Chúa Nhật 2 Mùa Chay
Thứ Ba sau Chúa Nhật 2 Mùa Chay
Thứ Hai sau Chúa Nhật 2 Mùa Chay
Chúa Nhật 2 Mùa Chay Năm A
Chúa Nhật 2 Mùa Chay Năm B
Chúa Nhật 2 Mùa Chay Năm C
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 1 Mùa Chay
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 1 Mùa Chay
Thứ Năm sau Chúa Nhật 1 Mùa Chay
Thứ Tư sau Chúa Nhật 1 Mùa Chay
Thứ Ba sau Chúa Nhật 1 Mùa Chay
Thứ Hai sau Chúa Nhật 1 Mùa Chay
Chúa Nhật 1 Mùa Chay Năm A
Chúa Nhật 1 Mùa Chay Năm B
Chúa Nhật 1 Mùa Chay Năm C
Thứ Bảy sau Thứ Tư Lễ Tro
Thứ Sáu sau Thứ Tư Lễ Tro
Thứ Năm sau Thứ Tư Lễ Tro
Thứ Tư Lễ Tro
- Các Lễ Riêng
Ngày 28/12: Lễ Kính Các Thánh Anh Hài
Ngày 27/12: Lễ Thánh Gioan Tông đồ
Ngày 26/12: Lễ Thánh Stêphanô Tử Ðạo
Ngày 14/12: Lễ Thánh Gioan Thánh Giá
Ngày 14/12: Lễ Thánh Gioan Thánh Giá
Ngày 14/12: Lễ Thánh Gioan Thánh Giá
Ngày 13/12: Lễ Thánh Lucia Trinh Nữ Tử Ðạo
Ngày 13/12: Lễ Thánh Lucia Trinh Nữ Tử Ðạo
Ngày 12/12: Lễ Ðức Mẹ Guadalupe
Ngày 8/12: Lễ Ðức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội
Ngày 8/12: Lễ Ðức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội
Ngày 3/12: Lễ Thánh Phanxicô Saviê
Ngày 30/11: Lễ Thánh Anrê Tông Ðồ
Ngày 30/11: Lễ Thánh Anrê Tông đồ
Ngày 24/11: Lễ Các Thánh Tử Ðạo Việt Nam
Ngày 24/11: Lễ Các Thánh Tử đạo Việt Nam
Ngày 22/11: Lễ Thánh Cêcilia Tử Ðạo
Ngày 21/11: Lễ Ðức Mẹ Dâng Mình vào Ðền Thờ
Ngày 17/11: Lễ Thánh Êlisabet Hungary
Ngày 12/11: Lễ Thánh Giôsaphát Giám mục Tử đạo
Ngày 11/11 Lễ Thánh Martino giám mục
Ngày 10/11: Lễ Thánh Lêô Cả Giáo Hoàng
Ngày 9/11: Lễ Cung Hiến Thánh Ðường Latêranô
Ngày 2/11: Lễ Các Ðẳng (1)
Ngày 2/11: Lễ Các Ðẳng (2)
Ngày 1/11: Lễ Các Thánh (1)
Ngày 1/11: Lễ Các Thánh (2)
Ngày 28/10: Lễ Thánh Simon và Giuđa
Ngày 28/10: Lễ Thánh Simon và Thánh Giuđa Tađêô TĐ
Ngày 22/10:. Lễ Thánh Gioan Phaolô II Giáo hoàng
Ngày 22/10: Lễ Thánh Gioan Phaolô II Giáo hoàng
Ngày 18/10: Lễ Thánh Luca
Ngày 17/10: Lễ Thánh Ignatio Antiochia
Ngày 15/10: Lễ Thánh Têrêsa Avila
Ngày 15/10: Thánh Têrêsa Giêsu Trinh nữ Tiến sĩ HT
Ngày 15/10: Lễ Thánh Têrêsa Giêsu
Ngày 15/10: Lễ Thánh nữ Têrêsa Avila
Ngày 7/10: Lễ Ðức Mẹ Mân Côi
Ngày 6/10: Lễ Thánh Brunô linh mục
Ngày 5/10: Lễ Thánh nữ Faustina Kowalska
Ngày 4/10: Thánh Phanxicô Assisi
Ngày 2/10: Lễ Thiên Thần Hộ Thủ
Ngày 1/10: Lễ Thánh Têrêxa Hài Ðồng Giêsu
Ngày 29/09:Tổng Lãnh TT Micae,Gabriel, Raphael
Ngày 27/09: Lễ Thánh Vinh Sơn Ðệ Phaolô
Ngày 21/09: Lễ Thánh Matthêu Tông Ðồ
Ngày 21/09: Lễ Thánh Matthêu Tông Ðồ
Ngày 20/09: Lễ Anrê Kim Têgôn và Các Bạn Tử Ðạo
Ngày 16/09: Lễ Giáo hoàng Cornêliô và Gm Cyprianô
Ngày 15/09: Lễ Ðức Mẹ Sầu Bi
Ngày 14/09: Lễ Suy Tôn Thánh Giá (1)
Ngày 14/09: Lễ Suy Tôn Thánh Giá (2)
Ngày 9/09: Lễ Thánh Phêrô Claver
Ngày 8/09: Lễ Sinh Nhật Ðức Mẹ
Ngày 5/09: Lễ Thánh Têrêsa Calcutta
Ngày 3/09: Lễ Thánh Grêgôriô Cả Giáo Hoàng
Ngày 29/08: Lễ Thánh Gioan Tẩy Giả Bị Trảm Quyết
Ngày 27/08: Lễ Thánh Monica
Ngày 24/08: Lễ Thánh Bartôlômêô
Ngày 21/08: Lễ Thánh Piô X Giáo Hoàng
Ngày 20/08: Lễ Thánh Bênađô Tiến Sĩ Hội Thánh
Ngày 15/08: Lễ Ðức Mẹ Hồn Xác Lên Trời
Ngày 14/08: Lễ Thánh Maximilianô Kolbê
Ngày 11/08: Lễ Thánh Clara Trinh Nữ
Ngày 11/08: Lễ Thánh Clara Trinh Nữ
Ngày 10/08: Lễ Thánh Laurensô Phó Tế Tử Ðạo
Ngày 10/08: Lễ Thánh Laurensô Phó Tế Tử Ðạo
Ngày 10/08: Lễ Thánh Lôrenxô
Ngày 8/08: Lễ Thánh Ða Minh
Ngày 6/08: Lễ Chúa Hiển Dung
Ngày 6/08: Lễ Chúa Hiển Dung Năm B
Ngày 4/08: Lễ Thánh Gioan Maria Vianney
Ngày 2/08: Lễ Thánh Eusêbiô Vercellêsi và thánh Phêrô Julianô Eymard
Ngày 1/08: Lễ Thánh Alphongsô Maria Ligôri Giám Mục Tiến Sĩ Hội Thánh
Ngày 31/07: Thánh Inhaxiô Lôyôla Linh Mục
Ngày 29/07: Lễ Thánh Mácta
Ngày 26/07: Lễ Thánh Gioakim và Anna
Ngày 25/07: Thánh Giacôbê tiền Tông Ðồ
Ngày 22/07: Lễ Thánh Maria Mađalêna
Ngày 22/07: Lễ Thánh Maria Mađalêna
Ngày 11/07: Lễ Thánh Biển Ðức Viện Phụ
Ngày 6/07: Lễ Thánh nữ Maria Goretti Ðồng trinh Tử đạo
Ngày 5/07: Lễ Thánh Antôn Maria Zaccaria linh mục
Ngày 4/07: Lễ Thánh nữ Elisabeth Lusitania Bồ Ðào Nha
Ngày 3/07: Lễ Thánh Tôma
Ngày 29/06: Lễ Thánh Phêrô Và Phaolô
Ngày 24/06: Lễ Sinh Nhật Gioan Tẩy Giả
Ngày 21/06: Lễ Thánh Luy Gonzaga
Ngày 13/06: Lễ Thánh Antôn Padua
Ngày 11/06: Lễ Thánh Barnaba
Ngày 1/06: Lễ Thánh Justino Tử Ðạo
Ngày 31/05: Lễ Ðức Mẹ Thăm Viếng Bà Isave
Ngày 29/05: Lễ Thánh Giáo hoàng Phaolô VI
Ngày 24 tháng 5 : Lễ Ðức Mẹ Xà Sơn
Ngày 14/05: Lễ Thánh Matthia
Ngày 14/05: Lễ Thánh Matthia Tông Ðồ
Ngày 13/05: Lễ Ðức Mẹ Fatima
Ngày 3/05: Lễ Thánh Philipphê và Thánh Giacôbê Tông Ðồ
Ngày 2/05: Lễ Thánh Athanasiô Giám mục Tiến Sĩ Hội Thánh
Ngày 1/05: Lễ Thánh Giuse Thợ
Ngày 1/05: Lễ Thánh Giuse Lao Ðộng
Ngày 29/04: Lễ Thánh Catarina Siena
Ngày 25/04: Lễ Thánh Marcô Tác Giả Sách Tin Mừng
Ngày 25/03: Lễ Truyền Tin
Ngày 19/03: Lễ Thánh Giuse
Ngày 17/02: Lễ Bảy Thánh Lập Dòng Tôi Tớ Ðức Mẹ
Ngày 11/02: Lễ Kính nhớ biến cố Ðức Mẹ hiện ra ở Lộ Ðức
Ngày 6/02: Lễ Thánh Phaolô Miki Và Các Bạn Tử Ðạo
Ngày 2/02: Lễ Ðức Mẹ Dâng Chúa Giêsu Trong Ðền Thánh
Ngày 25/01: Lễ Kính Thánh Phaolô Tông Ðồ Trở Lại
Ngày 7/01: Lễ Thánh Raymunđô Linh Mục
Ngày 3/01: Lễ Mừng Danh Thánh Chúa Giêsu
Ngày 2/01: Lễ Thánh Basiliô Cả và thánh Ghêgôriô Giám mục Tiến sĩ Hội thánh
Ngày 1/01: Lễ Ðức Maria Mẹ Thiên Chúa
|